Có 2 kết quả:
忽聞 hū wén ㄏㄨ ㄨㄣˊ • 忽闻 hū wén ㄏㄨ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear suddenly
(2) to learn of sth unexpectedly
(2) to learn of sth unexpectedly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear suddenly
(2) to learn of sth unexpectedly
(2) to learn of sth unexpectedly
Bình luận 0